91Â鶹

portrait

Thy Uyen Le

Pomona, United States

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

95

Words Translated

0

Terms Translated

Thy’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent Thy’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

(object) array( 'id' => '3180095', 'url' => 'VI/new_testament_â‚', 'image' => '', 'title' => 'tân Æ°á»›c', 'tags' => array ( 0 => 'tân Æ°á»›c', 1 => 'Religion', 2 => 'Christianity', 3 => '', ), 'term' => 'tân Æ°á»›c', 'source_id' => 723769, 'type' => 'term', 'namespace' => 1962, 'nstext' => 'VI', 'industry' => array ( 0 => 'Religion', ), 'category' => array ( 0 => 'Christianity', ), 'lastedit' => '20120612151503', 'part_of_speech' => 'proper noun', 'creation_user' => 'thyuyen', 'special_term' => '', 'definition' => 'Má»™t bá»™ sÆ°u tập các sách Phúc Âm, Công Vụ Các Sứ Äồ, ThÆ° Tín của Phao Lô, các thÆ° tín khác, và sách Khải Huyá»n.', 'usage_comment' => '', 'glossary' => '', 'width' => 0, 'height' => 0, '_version_' => 1503611836550873089, 'nstext_full' => 'Vietnamese (VI)', 's_attr' => (object) array( 'Term' => 'new testament', 'Definition' => 'The collection of books of the Gospels, Acts of the Apostles, the Pauline and other epistles, and Revelation.', 'Part of Speech' => 'proper noun', 'Usage Status' => 'New', 'Industry' => 'Religion', 'Product Category' => 'Christianity', 'Creation User' => 'Tina', 'Creation Date' => '2011/2/10', 'Source Lang' => '1180', ), 's_namespace_text' => 'EN', 's_namespace_text_full' => 'English (EN)', 's_title' => 'new_testament_â‚', )

English (EN)new testament

The collection of books of the Gospels, Acts of the Apostles, the Pauline and other epistles, and Revelation.

Vietnamese (VI)tân ước

Má»™t bá»™ sÆ°u tập các sách Phúc Âm, Công Vụ Các Sứ Äồ, ThÆ° Tín của Phao Lô, các thÆ° tín khác, và sách Khải Huyá»n.

Religion; Christianity
(object) array( 'id' => '3335623', 'url' => 'VI/train_₅', 'image' => '', 'title' => 'đuôi áo dài phết đất', 'tags' => array ( 0 => 'đuôi áo dài phết đất', 1 => 'Weddings', 2 => 'Wedding gowns', 3 => '', ), 'term' => 'đuôi áo dài phết đất', 'source_id' => 981062, 'type' => 'term', 'namespace' => 1962, 'nstext' => 'VI', 'industry' => array ( 0 => 'Weddings', ), 'category' => array ( 0 => 'Wedding gowns', ), 'lastedit' => '20120707030503', 'part_of_speech' => 'noun', 'creation_user' => 'thyuyen', 'special_term' => '', 'definition' => 'Vải của chiếc váy cưới trải dài phía sau cô dâu.', 'usage_comment' => '', 'glossary' => '', 'width' => 0, 'height' => 0, '_version_' => 1503612547184459776, 'nstext_full' => 'Vietnamese (VI)', 's_attr' => (object) array( 'Term' => 'train', 'Definition' => 'Fabric of the gown that trails behind the bride.', 'Domain' => 'Documentation', 'Industry' => 'Weddings', 'Part of Speech' => 'noun', 'Product Category' => 'Wedding gowns', 'Usage Status' => 'New', 'Creation User' => 'barbara.avery', 'Creation Date' => '2011/4/7', 'Source Lang' => '1180', ), 's_namespace_text' => 'EN', 's_namespace_text_full' => 'English (EN)', 's_title' => 'train_₅', )

English (EN)train

Fabric of the gown that trails behind the bride.

Vietnamese (VI)đuôi áo dài phết đất

Vải của chiếc váy cưới trải dài phía sau cô dâu.

Weddings; Wedding gowns
(object) array( 'id' => '2843599', 'url' => 'VI/for_they_do_not_know_what_they_are_doing', 'image' => '', 'title' => 'Vì há» không biết mình Ä‘ang làm gì', 'tags' => array ( 0 => 'Vì há» không biết mình Ä‘ang làm gì', 1 => 'Religion', 2 => 'Christianity', 3 => '', ), 'term' => 'Vì há» không biết mình Ä‘ang làm gì', 'source_id' => 956211, 'type' => 'term', 'namespace' => 1962, 'nstext' => 'VI', 'industry' => array ( 0 => 'Religion', ), 'category' => array ( 0 => 'Christianity', ), 'lastedit' => '20120625230503', 'part_of_speech' => 'other', 'creation_user' => 'thyuyen', 'special_term' => '', 'definition' => 'Lạy Cha, xin tha thứ cho há», vì há» không biết mình Ä‘ang làm gì', 'usage_comment' => '', 'glossary' => '', 'width' => 0, 'height' => 0, '_version_' => 1503610278812581889, 'nstext_full' => 'Vietnamese (VI)', 's_attr' => (object) array( 'Term' => 'for they do not know what they are doing', 'Definition' => 'Father, forgive them, for they do not know what they are doing...', 'Part of Speech' => 'other', 'Usage Status' => 'New', 'Industry' => 'Religion', 'Product Category' => 'Christianity', 'Creation User' => 'kata', 'Creation Date' => '2011/4/5', 'Source Lang' => '1180', ), 's_namespace_text' => 'EN', 's_namespace_text_full' => 'English (EN)', 's_title' => 'for_they_do_not_know_what_they_are_doing', )

English (EN)for they do not know what they are doing

Father, forgive them, for they do not know what they are doing...

Vietnamese (VI)Vì hỠkhông biết mình đang làm gì

Lạy Cha, xin tha thứ cho há», vì há» không biết mình Ä‘ang làm gì

Religion; Christianity
(object) array( 'id' => '1980945', 'url' => 'VI/clunch', 'image' => '', 'title' => 'đất sét phiến', 'tags' => array ( 0 => 'đất sét phiến', 1 => 'History', 2 => 'Medieval', 3 => '', ), 'term' => 'đất sét phiến', 'source_id' => 645626, 'type' => 'term', 'namespace' => 1962, 'nstext' => 'VI', 'industry' => array ( 0 => 'History', ), 'category' => array ( 0 => 'Medieval', ), 'lastedit' => '20120627005502', 'part_of_speech' => 'noun', 'creation_user' => 'thyuyen', 'special_term' => '', 'definition' => 'vôi cứng được sá»­ dụng làm vật liệu xây dá»±ng. thÆ°á»ng Ä‘Æ°Æ¡c trát vá»›i vôi quét tÆ°á»ng để giữ Ä‘á»™ bá»n', 'usage_comment' => '', 'glossary' => '', 'width' => 0, 'height' => 0, '_version_' => 1503606195373473796, 'nstext_full' => 'Vietnamese (VI)', 's_attr' => (object) array( 'Term' => 'clunch', 'Definition' => 'hard chalk used as building material. Often plastered with limewash for durability.', 'Part of Speech' => 'noun', 'Domain' => 'Documentation', 'Usage Status' => 'New', 'Industry' => 'History', 'Product Category' => 'Medieval', 'Creation User' => 'PetriDish', 'Creation Date' => '2011/1/24', 'Source Lang' => '1180', ), 's_namespace_text' => 'EN', 's_namespace_text_full' => 'English (EN)', 's_title' => 'clunch', )

English (EN)clunch

hard chalk used as building material. Often plastered with limewash for durability.

Vietnamese (VI)đất sét phiến

vôi cứng được sá»­ dụng làm vật liệu xây dá»±ng. thÆ°á»ng Ä‘Æ°Æ¡c trát vá»›i vôi quét tÆ°á»ng để giữ Ä‘á»™ bá»n

History; Medieval
(object) array( 'id' => '3262948', 'url' => 'VI/psalm_â‚', 'image' => '', 'title' => 'thi thiên', 'tags' => array ( 0 => 'thi thiên', 1 => 'Religion', 2 => 'Christianity', 3 => '', ), 'term' => 'thi thiên', 'source_id' => 723773, 'type' => 'term', 'namespace' => 1962, 'nstext' => 'VI', 'industry' => array ( 0 => 'Religion', ), 'category' => array ( 0 => 'Christianity', ), 'lastedit' => '20120625230013', 'part_of_speech' => 'noun', 'creation_user' => 'thyuyen', 'special_term' => '', 'definition' => 'Má»™t bài hát thiêng liêng; má»™t tác phẩm thÆ¡ ca dùng để ngợi khen và thá» phÆ°Æ¡ng Äức Chúa Trá»i.', 'usage_comment' => '', 'glossary' => '', 'width' => 0, 'height' => 0, '_version_' => 1503612211976732672, 'nstext_full' => 'Vietnamese (VI)', 's_attr' => (object) array( 'Term' => 'psalm', 'Definition' => 'A sacred song; a poetical composition for use in the praise or worship of God.', 'Part of Speech' => 'noun', 'Usage Status' => 'New', 'Industry' => 'Religion', 'Product Category' => 'Christianity', 'Creation User' => 'Tina', 'Creation Date' => '2011/2/10', 'Source Lang' => '1180', ), 's_namespace_text' => 'EN', 's_namespace_text_full' => 'English (EN)', 's_title' => 'psalm_â‚', )

English (EN)psalm

A sacred song; a poetical composition for use in the praise or worship of God.

Vietnamese (VI)thi thiên

Má»™t bài hát thiêng liêng; má»™t tác phẩm thÆ¡ ca dùng để ngợi khen và thá» phÆ°Æ¡ng Äức Chúa Trá»i.

Religion; Christianity
(object) array( 'id' => '3262947', 'url' => 'VI/old_testament_â‚', 'image' => '', 'title' => 'cá»±u Æ°á»›c', 'tags' => array ( 0 => 'cá»±u Æ°á»›c', 1 => 'Religion', 2 => 'Christianity', 3 => '', ), 'term' => 'cá»±u Æ°á»›c', 'source_id' => 723771, 'type' => 'term', 'namespace' => 1962, 'nstext' => 'VI', 'industry' => array ( 0 => 'Religion', ), 'category' => array ( 0 => 'Christianity', ), 'lastedit' => '20120625230012', 'part_of_speech' => 'noun', 'creation_user' => 'thyuyen', 'special_term' => '', 'definition' => 'Má»™t bá»™ sÆ°u tập các sách bao gồm thánh kinh của ngÆ°á»i Do Thái và ghi lại lịch sá»­ của há» là má»™t dân tá»™c được chá»n.', 'usage_comment' => '', 'glossary' => '', 'width' => 0, 'height' => 0, '_version_' => 1503612211975684100, 'nstext_full' => 'Vietnamese (VI)', 's_attr' => (object) array( 'Term' => 'old testament', 'Definition' => 'The collection of books comprising the sacred scripture of the Hebrews and recording their history as the chosen people.', 'Part of Speech' => 'noun', 'Usage Status' => 'New', 'Industry' => 'Religion', 'Product Category' => 'Christianity', 'Creation User' => 'Tina', 'Creation Date' => '2011/2/10', 'Source Lang' => '1180', ), 's_namespace_text' => 'EN', 's_namespace_text_full' => 'English (EN)', 's_title' => 'old_testament_â‚', )

English (EN)old testament

The collection of books comprising the sacred scripture of the Hebrews and recording their history as the chosen people.

Vietnamese (VI)cá»±u Æ°á»›c

Má»™t bá»™ sÆ°u tập các sách bao gồm thánh kinh của ngÆ°á»i Do Thái và ghi lại lịch sá»­ của há» là má»™t dân tá»™c được chá»n.

Religion; Christianity
(object) array( 'id' => '3179977', 'url' => 'VI/lord\'s_prayer', 'image' => '', 'title' => 'lá»i cầu nguyện của Chúa', 'tags' => array ( 0 => 'lá»i cầu nguyện của Chúa', 1 => 'Religion', 2 => 'Christianity', 3 => '', ), 'term' => 'lá»i cầu nguyện của Chúa', 'source_id' => 723741, 'type' => 'term', 'namespace' => 1962, 'nstext' => 'VI', 'industry' => array ( 0 => 'Religion', ), 'category' => array ( 0 => 'Christianity', ), 'lastedit' => '20120612150507', 'part_of_speech' => 'noun', 'creation_user' => 'thyuyen', 'special_term' => '', 'definition' => 'Lá»i cầu nguyện Chúa Giê Su dạy cho các môn đồ. CÅ©ng được gá»i là Cha của chúng ta.', 'usage_comment' => '', 'glossary' => '', 'width' => 0, 'height' => 0, '_version_' => 1503611834170605568, 'nstext_full' => 'Vietnamese (VI)', 's_attr' => (object) array( 'Term' => 'lord\'s prayer', 'Definition' => 'The prayer taught by Jesus to his disciples. Also called Our Father.', 'Part of Speech' => 'noun', 'Usage Status' => 'New', 'Industry' => 'Religion', 'Product Category' => 'Christianity', 'Creation User' => 'Tina', 'Creation Date' => '2011/2/10', 'Source Lang' => '1180', ), 's_namespace_text' => 'EN', 's_namespace_text_full' => 'English (EN)', 's_title' => 'lord\'s_prayer', )

English (EN)lord's prayer

The prayer taught by Jesus to his disciples. Also called Our Father.

Vietnamese (VI)lá»i cầu nguyện của Chúa

Lá»i cầu nguyện Chúa Giê Su dạy cho các môn đồ. CÅ©ng được gá»i là Cha của chúng ta.

Religion; Christianity
(object) array( 'id' => '3179976', 'url' => 'VI/bible_â‚‚', 'image' => '', 'title' => 'Kinh Thánh', 'tags' => array ( 0 => 'Kinh Thánh', 1 => 'Religion', 2 => 'Christianity', 3 => '', ), 'term' => 'Kinh Thánh', 'source_id' => 723726, 'type' => 'term', 'namespace' => 1962, 'nstext' => 'VI', 'industry' => array ( 0 => 'Religion', ), 'category' => array ( 0 => 'Christianity', ), 'lastedit' => '20120612150503', 'part_of_speech' => 'proper noun', 'creation_user' => 'thyuyen', 'special_term' => '', 'definition' => 'Quyển sách thánh của đạo CÆ¡ Äốc, má»™t bá»™ sÆ°u tập các bài viết cổ bao gồm các sách của Cá»±u Ước và Tân Ước.', 'usage_comment' => '', 'glossary' => '', 'width' => 0, 'height' => 0, '_version_' => 1503611834169556992, 'nstext_full' => 'Vietnamese (VI)', 's_attr' => (object) array( 'Term' => 'bible', 'Definition' => 'The sacred book of Christianity, a collection of ancient writings including the books of both the Old Testament and the New Testament.', 'Part of Speech' => 'proper noun', 'Usage Status' => 'New', 'Industry' => 'Religion', 'Product Category' => 'Christianity', 'Creation User' => 'Tina', 'Creation Date' => '2011/2/10', 'Source Lang' => '1180', ), 's_namespace_text' => 'EN', 's_namespace_text_full' => 'English (EN)', 's_title' => 'bible_â‚‚', )

English (EN)bible

The sacred book of Christianity, a collection of ancient writings including the books of both the Old Testament and the New Testament.

Vietnamese (VI)Kinh Thánh

Quyển sách thánh của đạo CÆ¡ Äốc, má»™t bá»™ sÆ°u tập các bài viết cổ bao gồm các sách của Cá»±u Ước và Tân Ước.

Religion; Christianity